Từ vựng là kiến thức nhất định bạn cần ghi nhớ khi luyện thi HSK. Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 thường xuyên xuất hiện trong các đề thi HSK những năm gần đây rất cần thiết khi bạn muốn chinh phục cấp độ này.
Link tải 600 từ vựng HSK 3 : https://drive.google.com/file/d/16KPR-sXI5vGxit8DPoM-fUmzpe8JwvRd/view
Từ vựng tiếng Trung luyện thi HSK 3
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 阿姨 | āyí | cô, dì |
2 | 啊 | ā | a à ừ ờ |
3 | 矮 | ǎi | thấp |
4 | 爱 | ài | yêu |
5 | 爱好 | àihào | yêu thích, thích |
6 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
7 | 八 | bā | tám |
8 | 把 | bǎ | lấy, đem |
9 | 爸爸 | bàba | bố |
10 | 吧 | bā | nhé, nhá |
11 | 白 | bái | trắng, bạc |
12 | 百 | bǎi | trăm |
13 | 班 | bān | lớp |
14 | 搬 | bān | chuyển đi |
15 | 办法 | bàn fǎ | biện pháp, cách |
16 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
17 | 半 | bàn | nửa |
18 | 帮忙 | bāng máng | giúp, giúp đỡ |
19 | 帮助 | bāng zhù | giúp, giúp đỡ |
20 | 包 | bāo | bao, túi |
21 | 饱 | bǎo | no |
22 | 报纸 | bào zhì | báo |
23 | 杯子 | bēi zi | cốc, chén, ly, tách |
24 | 北方 | běi fāng | miền Bắc |
25 | 北京 | běi jīng | Bắc Kinh |
26 | 被 | bèi | bị , được |
27 | 本 | běn | quyển, gốc, vốn, thân |
28 | 鼻子 | bí-zi | mũi |
29 | 比 | bǐ | đọ, so với, ví |
30 | 比较 | bǐ jiào | so với |
0 Nhận xét