Bài viết ngày hôm nay của trung tâm dạy tiếng Trung SOFL sẽ chia sẻ những cụm từ hữu ích, thường xuyên xuất hiện trong những cuộc hội thoại trong cuộc sống hàng ngày.
Lời chào
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
你好 / 您好 | Xin chào (cách thông thường) | Nǐ hǎo / Nín hǎo |
好久不见。 | Đã lâu không gặp | Hǎojiǔ bùjiàn. |
我很高兴认识你。 | Rất vui được làm quen với bạn | Wǒ hěn gāoxìng rènshí nǐ. |
我叫____。 | Tên tôi là ____. | Wǒ jiào ____. |
你叫什么名字? | Tên của bạn là gì? | Nǐ jiào shénme míngzì? |
Cụm từ thông thường và lịch sự
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
对不起 | Tôi xin lỗi | Duìbùqǐ |
谢谢 | Cảm ơn | Xièxiè |
请 | Mời | Qǐng |
不客气 | Không có gì | Bù kèqì |
没问题 | Không có vấn đề gì đâu | Méi wèntí |
Các cuộc trò chuyện
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
你作什么样的工作? | Bạn đang làm loại công việc gì? | Nǐ zùo shén me yàng de gōng zùo? |
你有什么爱好? | Sở thích của bạn là gì? | Nǐ yǒu shén me ài hào? |
你认为怎样? | Bạn nghĩ gì vậy | Nǐ rènwéi zěnyàng? |
你平常喜欢做什么? | Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi | Nǐ píngcháng xǐhuān zuò shénme? |
你有什么计划? | Kế hoạch của bạn là gì? | Nǐ yǒu shén me jìhuà? |
Khi muốn hỏi lại
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
不好意思, 我没听懂。 | Tôi xin lỗi tôi không hiểu | Bù hǎo yì si, wǒ méi tīng dǒng. |
我不太明白。 | Tôi không hiểu | Wǒ bú tài míng bai. |
请再说一遍。 | Làm ơn hãy nói lại | Qǐng zài shuō yī biàn. |
第几声? | Đó là thanh điệu nào? | Dì jǐ shēng? |
这个词是什么意思? | Từ này có nghĩa là gì? | Zhège cí shì shénme yìsi? |
Từ về thời gian
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
今天 | Hôm nay | Jīntiān |
明天 | Ngày mai | Míngtiān |
昨天 | Ngày hôm qua | Zuótiān |
已经 | Thường xuyên | Yǐjīng |
经常 | Thường | Jīngcháng |
Câu cảm thán
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
很有意思 | Thú vị | Hěn yǒuyìsi |
不错 | Không tồi | Bùcuò |
我明白了。 | Tôi hiểu | Wǒ míngbáile. |
哇塞! | Ồ! | Wasāi! |
当然。 | Chắc chắn rồi | Dāngrán. |
Thể hiện sự thân mật
Tiếng Trung | Dịch | Phiên âm |
慢走 | Tự chăm sóc mình nhé | Màn zǒu |
祝你一天过得愉快 | Một ngày tốt lành | Zhù nǐ yītiānguò dé yúkuài |
明天见。 | Hẹn gặp bạn vào ngày mai | Míngtiān jiàn. |
我们再联络吧 | Giữ liên lạc nhé | Wǒ mén zài lián lùo ba |
Trên đây là những cụm từ và từ đàm thoại tiếng Trung cực hữu ích và thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức để luyện tập tiếng Trung tốt hơn, chúc bạn học tốt!
0 Nhận xét