Recents in Beach

Danh sách 40 nghề nghiệp bằng tiếng Trung

Bạn đã biết nói tên nghề nghiệp của mình trong tiếng Trung là gì chưa? Cùng SOFL bỏ túi ngay bộ từ vựng về Nghề nghiệp rất cần khi bạn muốn giới thiệu bản thân, ước mơ nghề nghiệp của mình trong tương lai nhé!


>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phỏng vấn xin việc

>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề hành chính nhân sự


Bộ từ vựng tiếng Trung về Chủ đề Nghề nghiệp


STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

医生

yīshēng

bác sĩ

2

保姆

bǎomǔ

bảo mẫu

3

歌手

gēshǒu

ca sĩ

4

警察

jǐngchá

cảnh sát

5

工人

gōngrén

công nhân

6

政治学家

zhēngzhì xuéjiā

chính trị gia

7

演员

yǎnyuán

diễn viên

8

画家

huàjiā

họa sĩ

9

学生

xuéshēng

học sinh

10

建筑师

jiànzhùshī

kiến trúc sư

11

司机

sījī

lái xe

12

农夫

nóngfū

nông dân

13

研究生

yánjiūshēng

nghiên cứu sinh

14

渔夫

yúfū

ngư dân

15

科学家

kèxuéjiā

nhà khoa học

16

作家

zuòjiā

nhà văn

17

售货员

shòuhuòyuán

nhân viên bán hàng

18

清洁员

qīngjiéyuán

nhân viên quét dọn

19

飞行员

fēixíngyuán

phi công

20

翻译者

fānyìzhě

phiên dịch viên

21

法官

fǎguān

quan tòa

22

博士

bóshì

tiến sĩ

23

军人

jūnrén lính

bộ đội

24

公务员

gōngwùyuán

công chức nhà nước

25

经济学家

jīngjì xuéjiā

chuyên gia kinh tế

26

导演

dǎoyǎn

đạo diễn

27

厨师

chúshì

đầu bếp

28

老师

lǎoshī

giáo viên

29

导游

dǎoyóu

hướng dẫn viên du lịch

30

律师

lǜshī

luật sư

31

农民

nóngmín

nông dân

32

音乐家

yīnyuèjiā

nhạc sĩ

33

服务员

fúwùyuán

nhân viên phục vụ

34

记者

jìzhě

phóng viên

35

摄影师

shèyǐngshī

thợ chụp ảnh

36

裁缝

cáiféng

thợ may

37

秘书

mìshū

thư ký

38

商人

shāngrén

thương nhân

39

运动员

yùndòngyuán

vận động viên

40

护士

hùshì

y tá


Bộ từ vựng tiếng Trung về Chủ đề Nghề nghiệp không quá khó đúng không nào? Hãy rủ thêm bạn bè luyện tập, kết hợp các mẫu câu để sớm làm chủ tiếng Trung nhé. Chúc bạn thành công!


Đăng nhận xét

0 Nhận xét