Recents in Beach

Tên tiếng Trung của loạt các ngôi sao nổi tiếng Hoa Ngữ

Nếu như bạn nào là tín đồ của các bộ phim nổi tiếng Trung Quốc cũng như có niềm mê với giới showbiz thì chắc chắn sẽ biết đến những ngôi sao nổi tiếng của đất nước này. Nhưng tên tiếng Trung của họ liệu bạn đã biết chưa hoặc biết được những ai?

những diễn viên nổi tiếng trung quốc

Tên tiếng Trung của các ngôi sao Hoa ngữ đình đám 

  • Vương Hạc Đệ 王鹤棣 Wang He Di

  • Đặng Luân  邓伦 Dèng Lún

  • Okmaid  狮子陪我 Shīzi péi wǒ (tik tok)

  • Phạm Thừa Thừa 范丞丞 Fan Cheng Cheng

  • Dương Dương  杨洋  Yang Yang

  • Lương Khiết 梁洁  Liang Jie

  • Khưu Hách Nam 邱赫南 Qiū hè nán

  • Ngạn Hy  彦希 Saixixi

  • Âu Dương Chấn Hoa  歐陽震華  Ōuyáng zhèn huá

  • Lưu Diệc Phi 刘亦菲 Liú yìfēi

  • Hứa Khải 許凱 Xǔ kǎi

  • Phí Khải Minh 费启鸣 Fèi qǐ míng

  • Củng Lợi 鞏俐 Gǒng lì

  • Từ Tĩnh Lôi 徐静蕾

  • Triệu Bổn Sơn 赵本山 Zhao Benshan

  • Lý Dịch Phong  李易峰

  • Angelababy (Dương Dĩnh) 楊穎

  • Hồ Ca 胡歌 Hu Ge

  • Trần Văn Kỳ  陈文淇


>>> Xem thêm : Những cái tên tiếng Trung ý nghĩa

Ngôi sao nam nổi tiếng trên mạng

  • Thái Từ Khôn 蔡徐坤 Cai Xu Kun

  • Dịch Dương Thiên Tỉ 易烊千玺

  • Chu Nhất Long 朱一龙 Zhu Yilong

  • Vương Tuấn Khải 王俊凯 Wáng Jùn Kǎi

  • Vương Nguyên 王源 WángYuán

  • Chu Chính Đình 朱正廷

  • Lộc Hàm 鹿晗 Lu Han

  • Trần Lập Nông 陳立農 Chen Linong

  • Ngô Diệc Phàm  吴亦凡 Wú yì fán

  • Lay (Trương Nghệ Hưng) 张艺兴

  • Châu Đông Vũ  周冬雨 Zhou Dong Yu

  • Lưu Hạo Nhiên  刘昊然  Liú Hàorán

  • Boy In May – Tiểu Quỷ 小鬼 Xiǎoguǐ

  • Haishivn – Lâm Ngạn Tuấn 林彦俊 Lín yàn jùn

Ngôi sao nữ nổi tiếng trên mạng 

  • Địch Lệ Nhiệt Ba 迪丽热巴

  • Dương Mịch  如意 YangMi

  • Triệu Lệ Dĩnh 趙麗穎 Zhàolìyǐng

  • Ngô Tuyên Nghi 吴宣仪  Wú Xuānyí

  • Dương Siêu Việt  杨超越 Yáng Chāoyuè

  • Mạnh Mỹ Kỳ  孟美岐 Mèng Měiqí

  • Dương Tử 杨紫 Yáng zǐ

  • Victoria Song (Tống Thiến) 宋茜 Song Qian

  • Phạm Băng Băng 范冰冰Fan Bing Bing

  • Trịnh Sảng 郑爽 Zheng Shuang

  • Dương Vân Tình 楊芸晴  Yang Yun Qing

  • Quan Hiểu Đồng 关晓彤 Guān xiǎo tóng

  • Đoàn Úc Quyên 段奥娟 Duan Ao Juan

  • Lý Nghệ Đồng 李艺彤 Li Yi Tong

  • Tử Ninh 紫宁 Zǐ níng

  • Lại Mỹ Vân  赖美云 Lài měi yún



100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc theo Forbes Bình chọn

STT

Tên Hán Việt

Tên tiếng Trung

Phiên âm

Nghề nghiệp

1

Phạm Băng Băng

范冰冰

Fan Bing Bing

Diễn viên

2

Lưu Đức Hoa

刘德华

Liu De Hua

Diễn viên

3

Châu Kiệt Luân

周杰伦

周杰倫

Zhōu Jiélún

Nhạc sĩ

4

Huỳnh Hiểu Minh

黄晓明

Huang Xiao Ming

Diễn viên

5

Chương Tử Di

章子怡

Zhang Zi Yi

Diễn viên

6

Dương Mịch

如意

YangMi

Diễn viên

7

Lâm Chí Linh

林志玲

Lin Zhiling

Siêu mẫu

8

Li Na

李娜

Lǐnà

vận động viên

9

Ngô Kỳ Long

吳奇隆

吴奇隆

Wú Qílóng

Ca sĩ

10

Thành Long

成龍

成龙

Chéng Lóng

Diễn viên

11

Trần Dịch Tấn

陳奕迅

陈奕迅

Chén Yìxùn

Diễn viên

12

Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên

五月天

Wǔ Yuè Tiān

Ban nhạc

13

La Chí Tưởng

羅志祥

罗志祥

Luó Zhī Xiáng

Diễn viên

14

Vương Lực Hoành

王力宏

Wáng Lìhóng

Ca sĩ

15

Châu Tấn

周迅

Zhōuxùn

Diễn viên

16

Tạ Đình Phong

謝霆鋒

谢霆锋

xiè tíngfēng

Ca sĩ, Diễn viên

17

Chân Tử Đan

甄子丹

甄子丹

Zhēn Zǐdān

Diễn viên

18

Lâm Chí Dĩnh

林志穎

林志颖

Lín zhì yǐng

Ca sĩ, diễn viên

19

Lưu Khải Uy

劉愷威

刘恺威

Liú Kǎiwēi

Ca sĩ, diễn viên

20

Thái Y Lâm

蔡依林

蔡依林

Cài yīlín

Ca sĩ

21

Triệu Bản Sơn

赵本山

Zhào běn shān

Diễn viên

22

Triệu Vy

趙薇

赵薇

Zhàowēi

Diễn viên

23

Thư Kỳ

舒淇

Shūqí

Diễn viên

24

Quách Phú Thành

郭富城

Guo Fu Cheng

Ca sĩ, diễn viên

25

Lưu Thi Thi

刘诗诗

刘诗诗

Líu Shīshī

Diễn viên

26

Phùng Tiểu Cương

馮小剛

冯小刚

Feng Xiǎogāng

Đạo diễn

27

Quách Kinh Minh

郭敬明

Guō Jìngmíng

Đạo diễn

28

Lý Băng Băng

李冰冰

Li Bingbing

Diễn viên

29

Ngô Tú Ba

吴秀波

Wu Xiubo

Nghệ sĩ

30

Tôn Lệ

孙俪

Sūnlì

Diễn viên

31

Vương Phi

王菲

Wángfēi

Ca sĩ, diễn viên

32

Lương Triều Vỹ

梁朝偉

梁朝伟

Liáng Cháowěi

Diễn viên

33

Cổ Thiên Lạc

古天樂

古天乐

Gǔ tiān yuè

Diễn viên

34

Dữu Trùng Khánh

庾澄庆

庾澄庆

Yu Chéng qìng

Ca sĩ

35

Tiêu Kính Đằng

蕭敬騰

Xiāo jìng téng

Ca sĩ

36

Lâm Tâm Như

林心如

Lín xīn rú

Diễn viên

37

Trương Huệ Muội

張惠妹

Zhāng huì mèi

Ca sĩ

38

Thang Duy

湯唯

汤唯

Tāng Wéi

Diễn viên

39

Uông Phong

汪峰

Wāng fēng

Nhạc sĩ

40

Cao Viên Viên

高圆圆

Gāo yuán yuán

Diễn viên

41

Trương Quốc Lâp

張國立

张国立

Zhang GuoLi

Diễn viên

42

Cát Ưu

葛优

Géyōu

Diễn viên

43

Đồng Lệ Á

佟丽娅

Tóng lìyà

Diễn viên

44

Tôn Hồng Lôi

孙红雷

Sūn hóng léi

Diễn viên

45

Văn Chương

文章

Wen Zhang

Diễn viên

46

Hải Thanh (Huỳnh Di)

黄怡

Huáng yí

Diễn viên

47

Lâm Đan

林丹

Lín Dān

Vận động viên

48

Lưu Diệp

劉燁

Liúyè

Diễn viên

49

Châu Nhuận Phát

周潤發

周润发

Zhōu Rùnfā

Diễn viên

50

Dương Thừa Lâm

楊丞琳

杨丞琳

Yáng Chénglín

Ca sĩ, Diễn viên, MC

51

Lưu Đào

劉濤

刘涛

Liu Tao

Diễn viên, Ca sĩ

52

Tưởng Văn Lệ

蒋雯丽

Jiǎngwénlì

Diễn viên, Nhà sản xuất, Đạo diễn, Biên kịch

53

Lâm Phong

林峯

Lín fēng

Diễn viên

Ca sĩ

54

Tiểu  s

徐熙娣

Xúxīdì

Diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình

55

Angela Baby

楊穎

Yáng yǐng

Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ

56

Lý Vân Địch




57

Lang Lãng

郎朗

Láng Lǎng

Độc tấu dương cầm

58

Quách Đức Cương

郭德纲

Guō dé gāng

Diễn viên hài kịch

59

Ngô Mạc sầu

吳莫愁

吴莫愁

Wú mò chóu

Ca sĩ

60

Vũ Tuyền

羽泉

Yǔ Quán

Ca sĩ

61

Trương Học Hữu

張學友

张学友

Zhāng xúe yǒu

Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ

62

Hoàng Bột

黃渤

Huáng bó

Diễn viên, Ca sĩ

63

Dung Tổ Nhi

容祖兒

容祖儿

Róng Zǔ’ér

Ca sĩ, diễn viên

64

Vương Bảo Cương

王宝强

Wángbǎoqiáng

Diễn viên, Đạo diễn

65

Trần Kiều Ân

陳喬恩

陈乔恩

Chén Qiáo’ēn

Diễn viên, ca sĩ, nhà văn, MC

66

Lưu Gia Linh

劉嘉玲

刘嘉玲

Liú Jiālíng

Diễn viên, ca sĩ

67

Na Anh

那英

Nàyīng

Ca sĩ

68

Trần Khôn

陳坤

陈坤

Chén Kūn

Diễn viên, ca sĩ

69

Diêu Thần

姚晨

Yao Chen

Diễn viên

70

Hebe (S.H.E)

田馥甄

Tián Fùzhēn

ca sĩ, diễn viên, dẫn chương trình

71

Hàn Han




72

Thái Trác Nghiên

蔡卓妍

Càizhuōyán

Ca sĩ, diễn viên

73

Đường Yên

唐嫣

Tángyān

Diễn viên, Người mẫu

74

Vương Lạc Đan




75

Tạ Na

谢 娜

謝 娜

Xiè Nà

Diễn viên, Ca sĩ, người dẫn chương trình

76

Mã Tô

馬蘇

马苏

Mǎ Sū

Diễn viên

77

Hangeng

韓庚

韩庚

Hán Gēng

Ca sĩ, vũ công, diễn viên, người mẫu

78

Trần Đạo Minh

陈道明

陳道明

Chén Dàomíng

Diễn viên

79

Trương Lượng

張良



80

Triệu Lệ Dĩnh

趙麗穎

赵丽颖

Zhàolìyǐng

Diễn viên

81

Cát Khắc Tuyển Dật




82

Hoắc Kiến Hoa

霍建華

霍建华

Huò Jiànhuá

Diễn viên, ca sĩ

83

Lý Thần

李晨

Lǐ chén

Diễn viên,Ca sĩ,Đạo diễn phim

84

Đồng Đại Vỹ

佟大为

佟大為

Tóng Dàwéi

Diễn viên

85

Đặng Siêu

邓超

Dèngchāo

Diễn viên, Đạo diễn, Nhà sản xuất

86

Trịnh Trí




87

Trương Uy




88

Trần Nghiên Hy

陳妍希

陈妍希

Chén Yánxī

Diễn viên, ca sĩ

89

Trương Gia Dịch

张嘉译

Zhāngjiāyì

Diễn viên

90

Đỗ Thuần

杜淳

Dù Chún

Diễn viên

91

Đặng Tử Kỳ

邓紫棋

鄧紫棋

Dèng Zǐqí

Ca sĩ

92

Quách Đào

郭涛

Guō Tāo

Diễn viên

93

Trần Hiểu

>陳曉

陈晓

chén xiǎo

Diễn viên

94

Chung Hán Lương

鍾漢良

钟汉良

Zhong Hànliáng

Diễn viên, Ca sĩ

95

Mạnh Phi (Dương An Đông )

孟飞

Meng Fei

Diễn viên

96

Dương Lan




97

Kha Chấn Đông

柯震東

柯震东

Kē Zhèndōng

Diễn viên, ca sĩ

98

Chu Đan




99

Trương Hâm Nghê

張歆藝

张歆艺

Zhāng Xīnyì

Diễn viên

100

Chung Hân Đồng

鍾欣潼

钟欣潼

Zhōng xīn tóng

Diễn viên, ca sĩ


Bạn thần tượng ngôi sao nào nhất? Bật mí nhỏ với SOFL nhé! Chúc các bạn học tiếng TRung hiệu quả và vui vẻ! 


Đăng nhận xét

0 Nhận xét